expérimentation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spe.ʁi.mɑ̃.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
expérimentation /ɛk.spe.ʁi.mɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
expérimentations /ɛk.spe.ʁi.mɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
expérimentation gc /ɛk.spe.ʁi.mɑ̃.ta.sjɔ̃/
- Sự thí nghiệm.
- Méthode d’expérimentation — phương pháp thí nghiệm
Tham khảo
sửa- "expérimentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)