Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛk.soʊ.ˈθɜː.məl/

Tính từ

sửa

exothermal /ˌɛk.soʊ.ˈθɜː.məl/

  1. (Hoá học) Toả nhiệt.

Tham khảo

sửa