Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exorde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛɡ.zɔʁd/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
exorde
/ɛɡ.zɔʁd/
exordes
/ɛɡ.zɔʁd/
exorde
gđ
/ɛɡ.zɔʁd/
Lời khai mào,
mào đầu
.
Sự
bắt đầu
.
Trái nghĩa
sửa
Conclusion
,
épilogue
,
péroraison
Tham khảo
sửa
"
exorde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)