Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛɡ.zɔʁd/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
exorde
/ɛɡ.zɔʁd/
exordes
/ɛɡ.zɔʁd/

exorde /ɛɡ.zɔʁd/

  1. Lời khai mào, mào đầu.
  2. Sự bắt đầu.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa