Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪɡ.ˌzɑː.nə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

exoneration /ɪɡ.ˌzɑː.nə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự miễn (nhiệm vụ gì... ).
  2. Sự giải tội.

Tham khảo

sửa