exogeneity of money supply
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaexogeneity of money supply
- (Kinh tế học) Sự ngoại sinh của cung tiền tê.
Tham khảo
sửa- "exogeneity of money supply", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
exogeneity of money supply