Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
existences
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
existences
Dạng
số nhiều
của
existence
.
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɛɡ.zis.tɑ̃s/
Vần:
-ɑ̃s
Từ đồng âm
:
existence
Tách âm:
ex‧is‧tences
Danh từ
sửa
existences
gc
Dạng
số nhiều
của
existence
.