Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈbɪʃ.nɜː/

Danh từ sửa

exhibitioner /.ˈbɪʃ.nɜː/

  1. Học sinh (đại học) được học bổng.

Tham khảo sửa