Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛɡ.zɔs.tiv.mɑ̃/

Phó từ sửa

exhaustivement /ɛɡ.zɔs.tiv.mɑ̃/

  1. Cùng kiệt, toàn bộ.

Tham khảo sửa