Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛɡ.zɔ.se/

Ngoại động từ sửa

exhausser ngoại động từ /ɛɡ.zɔ.se/

  1. Nâng cao (lên).
    Exhausser une maison d’un étage — nâng cao nhà lên một tầng
    Exhausser les âmes — nâng cao tâm hồn

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa