exhaussement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡ.zɔs.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
exhaussement /ɛɡ.zɔs.mɑ̃/ |
exhaussement /ɛɡ.zɔs.mɑ̃/ |
exhaussement gđ /ɛɡ.zɔs.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "exhaussement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)