Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛk.sə.drə/

Danh từ

sửa

exedra /ˈɛk.sə.drə/ (Số nhiều: exedrae)

  1. Phòng toạ đàm (từ cổ Hy-lạp).

Tham khảo

sửa