Tiếng Anh

sửa
 
executioner

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ʃə.nɜː/

Danh từ

sửa

executioner /.ʃə.nɜː/

  1. Đao phủ, người hành hình.

Tham khảo

sửa