Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪɡ.ˈzɛ.kjə.tənt/

Danh từ sửa

executant /ɪɡ.ˈzɛ.kjə.tənt/

  1. Người biểu diễn (nhạc... ).

Tham khảo sửa