Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛk.sə.ˌkreɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

execrator /ˈɛk.sə.ˌkreɪ.tɜː/

  1. Xem execrate

Tham khảo

sửa