Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈskjuː.zə.ˌtɔr.i/

Tính từ

sửa

excusatory /ɪk.ˈskjuː.zə.ˌtɔr.i/

  1. Để xin lỗi, để cáo lỗi.
  2. Để bào chữa.

Tham khảo

sửa