excursionniste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.skyʁ.sjɔ.nist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | excursionniste /ɛk.skyʁ.sjɔ.nist/ |
excursionnistes /ɛk.skyʁ.si.jɔ.nist/ |
Số nhiều | excursionniste /ɛk.skyʁ.sjɔ.nist/ |
excursionnistes /ɛk.skyʁ.si.jɔ.nist/ |
excursionniste /ɛk.skyʁ.sjɔ.nist/
Tham khảo
sửa- "excursionniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)