Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛk.skrə.mənt/

Danh từ

sửa

excrement (thường) số nhiều /ˈɛk.skrə.mənt/

  1. Cứt, phân.

Tham khảo

sửa