excrétion
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
excrétions /ek.skʁe.sjɔ̃/ |
excrétions /ek.skʁe.sjɔ̃/ |
excrétion gc
- (Sinh vật học; sinh lý học) Sự bài xuất; chất bài xuất.
- (Thực vật học) Sự ngoại tiết; chất ngoại tiết.
Tham khảo
sửa- "excrétion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)