Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˌspɛ.kjə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ sửa

exchange rate speculation / ˌspɛ.kjə.ˈleɪ.ʃən/

  1. (Kinh tế học) Sự đầu tỷ giá hối đoái.

Tham khảo sửa