Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exarque
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛɡ.zaʁk/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
exarque
/ɛɡ.zaʁk/
exarque
/ɛɡ.zaʁk/
exarque
gđ
/ɛɡ.zaʁk/
(
Sử học
)
Thái thú
.
(
Tôn giáo
)
Tổng giám mục
(nhà thờ chính giáo);
giáo chủ
(Bun-ga-ri).
Tham khảo
sửa
"
exarque
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)