Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈzæ.mə.nənt/

Danh từ sửa

examinant /.ˈzæ.mə.nənt/

  1. Người khám xét, người thẩm tra.

Tham khảo sửa