exactitudes
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaexactitudes
- Dạng số nhiều của exactitude.
Từ đảo chữ
sửaTiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /ɛɡ.zak.ti.tyd/
- Vần: -yd
- Từ đồng âm: exactitude
- Tách âm: ex‧ac‧ti‧tudes
Danh từ
sửaexactitudes gc
- Dạng số nhiều của exactitude.
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaexactitudes