Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛɡ.ze.ʒɛt/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
exégète
/ɛɡ.ze.ʒɛt/
exégètes
/ɛɡ.ze.ʒɛt/

exégète /ɛɡ.ze.ʒɛt/

  1. Người chú giải.
  2. Người đoán mộng; người đoán thẻ.

Tham khảo sửa