Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exégète
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛɡ.ze.ʒɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
exégète
/ɛɡ.ze.ʒɛt/
exégètes
/ɛɡ.ze.ʒɛt/
exégète
gđ
/ɛɡ.ze.ʒɛt/
Người
chú giải
.
Người
đoán mộng
;
người
đoán
thẻ
.
Tham khảo
sửa
"
exégète
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)