Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛɡ.ze.ky.tif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực exécutif
/ɛɡ.ze.ky.tif/
exécutifs
/ɛɡ.ze.ky.tif/
Giống cái exécutive
/ɛɡ.ze.ky.tiv/
exécutifs
/ɛɡ.ze.ky.tif/

exécutif /ɛɡ.ze.ky.tif/

  1. Hành pháp.
    Pouvoir exécutif — quyền hành pháp

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
exécutif
/ɛɡ.ze.ky.tif/
exécutif
/ɛɡ.ze.ky.tif/

exécutif /ɛɡ.ze.ky.tif/

  1. Quyền hành pháp.

Tham khảo

sửa