exécutif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡ.ze.ky.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | exécutif /ɛɡ.ze.ky.tif/ |
exécutifs /ɛɡ.ze.ky.tif/ |
Giống cái | exécutive /ɛɡ.ze.ky.tiv/ |
exécutifs /ɛɡ.ze.ky.tif/ |
exécutif /ɛɡ.ze.ky.tif/
- Hành pháp.
- Pouvoir exécutif — quyền hành pháp
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
exécutif /ɛɡ.ze.ky.tif/ |
exécutif /ɛɡ.ze.ky.tif/ |
exécutif gđ /ɛɡ.ze.ky.tif/
- Quyền hành pháp.
Tham khảo
sửa- "exécutif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)