Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.vɜː.ˈtʃeɪnd.ʒiɳ/

Tính từ

sửa

ever-changing /ˈɛ.vɜː.ˈtʃeɪnd.ʒiɳ/

  1. Bấp bênh (người); thay đổi luôn.

Tham khảo

sửa