Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈveɪ.sɪv.li/

Phó từ

sửa

evasively /ɪ.ˈveɪ.sɪv.li/

  1. Thoái thác, lảng tránh.

Tham khảo

sửa