Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈvæl.jə.ˌweɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

evaluator /ɪ.ˈvæl.jə.ˌweɪ.tɜː/

  1. Xem evaluate

Tham khảo

sửa