Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈveɪ.dɜː/

Danh từ

sửa

evader /ɪ.ˈveɪ.dɜː/

  1. Xem evade

Tham khảo

sửa