Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít europamester europamesteren
Số nhiều europamestere, mestrer europamesterne, mestrene

Danh từ

sửa

europamester

  1. địch Âu Châu.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa