eurasiatique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /œ.ʁa.zja.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | eurasiatique /œ.ʁa.zja.tik/ |
eurasiatique /œ.ʁa.zja.tik/ |
Giống cái | eurasiatique /œ.ʁa.zja.tik/ |
eurasiatique /œ.ʁa.zja.tik/ |
eurasiatique /œ.ʁa.zja.tik/
Tham khảo
sửa- "eurasiatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)