Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /juː.ˈdʒɛ.nɪst/

Danh từ

sửa

eugenist /juː.ˈdʒɛ.nɪst/

  1. Người theo thuyết ưu sinh.

Tham khảo

sửa