Tiếng Anh

sửa
 
euclid

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjuː.kləd/

Danh từ

sửa

euclid /ˈjuː.kləd/

  1. (Toán học) Nhà toán học O-clit.

Tham khảo

sửa