Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjuː.kə.ˌlɪpt/

Danh từ

sửa

eucalypt /ˈjuː.kə.ˌlɪpt/

  1. (Thực vật) Cây bạch đàn.

Tham khảo

sửa