Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /eɪ.ˈtwi/

Danh từ sửa

etui /eɪ.ˈtwi/

  1. Túi nhỏ (đựng kim, tăm xỉa răng... ).

Tham khảo sửa