Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít etterfølger etterfølgeren
Số nhiều etterfølgere etterfølgerne

etterfølger

  1. Người thay thế, kế vị. Người nối nghiệp, kế nghiệp.
    Reagan ble Carters etterfølger som president.

Tham khảo

sửa