Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈi.ti.ə.ˌleɪt/

Ngoại động từ

sửa

etiolate ngoại động từ /ˈi.ti.ə.ˌleɪt/

  1. Làm úa vàng (cây cối); làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người).

Tham khảo

sửa