Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ.ˈθɑːk.si/

Tính từ

sửa

ethoxy /ɛ.ˈθɑːk.si/

  1. Thuộc etoxila.

Tham khảo

sửa