Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ethnique
/ɛt.nik/
ethniques
/ɛt.nik/
Giống cái ethnique
/ɛt.nik/
ethniques
/ɛt.nik/

ethnique /ɛt.nik/

  1. Xem ethnie
    Groupes ethniques — nhóm tộc người
    Nom ethnique — tộc danh, tên dân tộc

Tham khảo

sửa