ethnique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛt.nik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ethnique /ɛt.nik/ |
ethniques /ɛt.nik/ |
Giống cái | ethnique /ɛt.nik/ |
ethniques /ɛt.nik/ |
ethnique /ɛt.nik/
- Xem ethnie
- Groupes ethniques — nhóm tộc người
- Nom ethnique — tộc danh, tên dân tộc
Tham khảo
sửa- "ethnique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)