Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈi.θə.ˌrɑɪ.zɜː/

Danh từ

sửa

etherizer /ˈi.θə.ˌrɑɪ.zɜː/

  1. Xem etherize

Tham khảo

sửa