eternally
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈtɜː.nᵊl.li/
Phó từ
sửaeternally /ɪ.ˈtɜː.nᵊl.li/
- Vĩnh cửu, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt.
- Không ngừng, thường xuyên.
Tham khảo
sửa- "eternally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)