Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
etching
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈɛt͡ʃ.ɪŋ/
(
tập tin
)
Vần:
-ɛtʃɪŋ
Động từ
sửa
etching
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
etch
.
Danh từ
sửa
etching
Sự
khắc
axit
;
thuật
khắc
axit
.
Bản
khắc
axit
.
Từ đảo chữ
sửa
teching
Tham khảo
sửa
"
etching
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)