Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

etching

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của etch.

Danh từ

sửa

etching

  1. Sự khắc axit; thuật khắc axit.
  2. Bản khắc axit.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa