Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.tɔ.kad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
estocade
/ɛs.tɔ.kad/
estocades
/ɛs.tɔ.kad/

estocade gc /ɛs.tɔ.kad/

  1. đâm hạ sát (bò đấu, trong cuộc đấu bò).

Tham khảo

sửa