Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
estocade
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛs.tɔ.kad/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
estocade
/ɛs.tɔ.kad/
estocades
/ɛs.tɔ.kad/
estocade
gc
/ɛs.tɔ.kad/
Cú
đâm
hạ sát
(bò đấu, trong cuộc đấu bò).
Tham khảo
sửa
"
estocade
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)