Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ.ˈstɛr.ə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ sửa

esterify ngoại động từ /ɛ.ˈstɛr.ə.ˌfɑɪ/

  1. Este hoá.

Tham khảo sửa