Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.ta.kad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
estacade
/ɛs.ta.kad/
estacades
/ɛs.ta.kad/

estacade gc /ɛs.ta.kad/

  1. Cừ, .

Tham khảo

sửa