Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
essieu
/ɛ.sjø/
essieu
/ɛ.sjø/

essieu /ɛ.sjø/

  1. Trục (xe).

Tham khảo

sửa