Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ.sɑ̃.sja.lizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
essentialisme
/ɛ.sɑ̃.sja.lizm/
essentialisme
/ɛ.sɑ̃.sja.lizm/

essentialisme /ɛ.sɑ̃.sja.lizm/

  1. (Triết học) Thuyết bản chất.

Tham khảo

sửa