Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
essayage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.sɛ.jaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
essayage
/e.sɛ.jaʒ/
essayages
/e.sɛ.jaʒ/
essayage
gđ
/e.sɛ.jaʒ/
Sự
thử
(quần áo).
Salon d’essayage
— phòng thử quần áo (ở hiệu may)
Tham khảo
sửa
"
essayage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)