Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
essarts
/ɛ.saʁ/
essarts
/ɛ.saʁ/

essart

  1. (Nông nghiệp) Nương rẫy, đất rẫy.

Tham khảo

sửa