esquimau
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛs.kə.ˌmoʊ/
Danh từ
sửaesquimau số nhiều esquimaux /ˈɛs.kə.ˌmoʊ/
Tham khảo
sửa- "esquimau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛs.ki.mɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | esquimau /ɛs.ki.mɔ/ |
esquimaux /ɛs.ki.mɔ/ |
Số nhiều | esquimau /ɛs.ki.mɔ/ |
esquimaux /ɛs.ki.mɔ/ |
esquimau /ɛs.ki.mɔ/
Tham khảo
sửa- "esquimau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)