Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
esquif
/ɛs.kif/
esquifs
/ɛs.kif/

esquif /ɛs.kif/

  1. (Văn học) Thuyền con.

Tham khảo

sửa